HomeBlogFiat money là gì? Vai trò của tiền pháp định trên thị trường crypto

Fiat money là gì? Vai trò của tiền pháp định trên thị trường crypto

Locker blog reading time10 phút để đọc
Locker Avatar

kimanhba

29/09/2024
Locker logo social
Reading Time: 10 minutes

Trong nền kinh tế truyền thống, tiền pháp định (fiat) như đồng USD, EUR, VND… là một phần thiết yếu, dùng để giao dịch, tích lũy và làm thước đo giá trị. Nhưng khi bước vào thế giới của tiền điện tử (crypto), nhiều người thắc mắc liệu fiat money có còn giữ vai trò quan trọng hay không, và mối quan hệ giữa tiền pháp định và tiền điện tử là gì? Cùng Locker tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Fiat money là gì?

Tiền pháp định (Fiat) hay còn gọi là tiền định danh, là loại tiền tệ do chính phủ của một quốc gia phát hành và được công nhận hợp pháp để sử dụng trong nền kinh tế. Không giống như vàng hay bạc – những vật có giá trị nội tại – tiền pháp định không có giá trị dựa trên bất kỳ tài sản hữu hình nào. Thay vào đó, giá trị của nó phụ thuộc vào niềm tin và sự ổn định của chính phủ phát hành loại tiền đó.

Giá trị của tiền pháp định không đến từ chính bản thân nó mà từ quyền lực và sự quản lý của chính phủ trong việc duy trì cung cầu, cũng như khả năng quản lý nền kinh tế. Điều này có nghĩa là chính phủ có khả năng quyết định và kiểm soát việc phát hành tiền tệ để phục vụ cho các hoạt động kinh tế trong nước.

fiat money là gì

Ngày nay, tiền pháp định được sử dụng hàng ngày để mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, và tiết kiệm. Với những tiện ích mà nó mang lại, tiền pháp định đã thay thế hoàn toàn chế độ mà tiền tệ được bảo chứng bởi một lượng vàng nhất định. Thay vào đó, các quốc gia hiện nay sử dụng tiền pháp định làm phương tiện thanh toán chính thức trong nền kinh tế của mình.

Ưu và nhược điểm của fiat money

Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm
Tính linh hoạt Giúp chính phủ và Ngân hàng Trung ương điều chỉnh cung tiền và giải quyết khủng hoảng kinh tế. Quá trình in tiền dễ dẫn đến lạm phát nếu không được kiểm soát tốt.
Chi phí sản xuất Tạo ra với chi phí thấp hơn so với tiền dựa trên hàng hóa. Tăng cung tiền quá mức có thể gây lạm phát.
Loại bỏ tính khan hiếm Không bị giới hạn bởi tài nguyên như vàng, giúp kiểm soát kinh tế dễ dàng hơn. Không có giá trị nội tại, dễ mất giá nếu cung tiền tăng không kiểm soát.
Tính thuận tiện Không cần kho dự trữ phức tạp, dễ quản lý và lưu trữ. Giá trị phụ thuộc vào lòng tin vào chính phủ, dễ bị tổn thương khi niềm tin suy giảm.
Tính toàn cầu Được sử dụng rộng rãi, thuận tiện cho giao dịch quốc tế. Lạm phát hoặc siêu lạm phát có thể xảy ra nếu quản lý tiền tệ kém, ảnh hưởng đến uy tín quốc gia.

Tiền fiat của các nước hiện nay

Để dễ hiểu hơn, cùng Locker điểm qua các loại tiền pháp định đang được lưu hành tại các quốc gia hiện nay nhé:

  • Việt Nam Đồng (VND) là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Cả tiền giấy và tiền polymer hiện được sử dụng làm phương tiện thanh toán chính thức trên toàn quốc, không có bất kỳ hạn chế nào trong việc sử dụng.
  • Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền pháp định của Hoa Kỳ. USD được phát hành dưới hai hình thức: tiền giấy và tiền xu, và là một trong những đồng tiền phổ biến nhất trên thế giới.
  • Bảng Anh (GBP) là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh và các lãnh thổ thuộc địa. Cũng giống như USD, Bảng Anh tồn tại ở cả hai dạng tiền giấy và tiền xu.
  • Một số đồng tiền nổi tiếng khác bao gồm Euro (EUR) – tiền chung của Liên minh Châu Âu, Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc, Yên Nhật (JPY)Franc Thụy Sĩ (CHF).

Tiền pháp định hiện nay được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó có thể được sử dụng để mua bán hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ. Khi đi du lịch hoặc giao dịch quốc tế, người dùng có thể chuyển đổi từ loại tiền pháp định của một quốc gia sang loại tiền pháp định của quốc gia khác thông qua các hệ thống trao đổi tiền tệ.

Lịch sử phát triển của tiền Fiat

Tiền pháp định đã tồn tại trong lịch sử từ rất sớm, và Trung Quốc là quốc gia đầu tiên sử dụng hình thức này. Vào thế kỷ 11, Trung Quốc gặp tình trạng thiếu hụt tiền xu để giao thương. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ đã phát hành những tờ giấy đại diện cho giá trị tiền tệ, được sử dụng để thay thế tiền xu trong giao dịch hàng hóa.

Vào thời nhà Nguyên dưới sự cai trị của Hốt Tất Liệt, hệ thống tiền giấy chính thức được thiết lập và quản lý bởi triều đình. Từ đó, tiền pháp định dần lan rộng ra các quốc gia khác.

  • Vào thế kỷ 17, Tây Ban Nha, Thụy Điển và Hà Lan là những nước tiếp theo áp dụng hệ thống tiền pháp định.
  • Đến thế kỷ 18 và 19, các thuộc địa của Mỹ và Canada cũng bắt đầu sử dụng tiền pháp định để hỗ trợ nền kinh tế phát triển.
  • Năm 1972, Hoa Kỳ chính thức từ bỏ bản vị vàng (hệ thống cho phép chuyển đổi tiền tệ thành vàng) dưới thời Tổng thống Nixon và chuyển hoàn toàn sang hệ thống tiền Fiat. Đây là bước ngoặt lớn giúp tiền pháp định trở thành chuẩn mực của hệ thống tài chính toàn cầu trong thế kỷ 20.

Tiền pháp định đã thay đổi cách chúng ta giao dịch và quản lý nền kinh tế, và ngày nay, nó là nền tảng của hầu hết các hệ thống tài chính trên thế giới.

Giao dịch fiat hoạt động như thế nào?

1. Niềm tin là yếu tố cốt lõi

Giá trị của tiền pháp định không dựa trên giá trị vật chất cụ thể, mà dựa trên lòng tin của người dân vào chính phủ phát hành. Nếu niềm tin này bị lung lay, như khi có các cuộc khủng hoảng kinh tế hay chính trị, giá trị đồng tiền có thể bị suy giảm nhanh chóng. Điều này khiến cầu giảm và đồng tiền mất giá trị.

Ví dụ, khi nền kinh tế Zimbabwe rơi vào siêu lạm phát từ năm 2000 đến 2009, sự mất niềm tin vào đồng tiền quốc gia đã khiến đồng Zimbabwe gần như vô giá trị. Đây là một minh chứng rõ ràng về cách giá trị của tiền Fiat có thể bị ảnh hưởng nặng nề nếu mất đi niềm tin của người dân và thị trường.

2. Tiền Fiat đại diện cho sức mạnh kinh tế quốc gia

Tiền Fiat không chỉ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà còn là thước đo năng lực sản xuất và GDP của một quốc gia. Khi năng lực sản xuất tăng trưởng, đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng mạnh lên, nghĩa là giá trị trao đổi của đồng tiền trên thị trường quốc tế cũng tăng theo. Ngược lại, khi nền kinh tế suy yếu, đồng tiền có thể mất giá, dẫn đến lạm phát.

Chẳng hạn, một quốc gia có GDP lớn và năng lực sản xuất mạnh như Mỹ thường có đồng USD vững chắc trên thị trường toàn cầu. Đồng USD trở thành một đồng tiền dự trữ quốc tế nhờ vào sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ và niềm tin vào sự ổn định của chính phủ.

3. Chính phủ và Ngân hàng Trung ương kiểm soát cung tiền

Chính phủ có độc quyền phát hành tiền Fiat và thông qua Ngân hàng Trung ương (NHTW) để quản lý cung tiền trong nền kinh tế. Ngân hàng Trung ương sử dụng các chính sách tiền tệ để điều chỉnh cung tiền nhằm đạt được các mục tiêu như ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Chính sách tiền tệ có thể chia làm hai loại:

  • Chính sách nới lỏng tiền tệ: Khi nền kinh tế cần thúc đẩy tăng trưởng, NHTW có thể mua trái phiếu chính phủ, giảm lãi suất, và hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Điều này sẽ tăng cung tiền trong nền kinh tế, kích thích đầu tư và chi tiêu, thúc đẩy sản xuất.
  • Chính sách thắt chặt tiền tệ: Khi nền kinh tế có dấu hiệu quá nóng hoặc lạm phát tăng cao, NHTW sẽ bán trái phiếu chính phủ, tăng lãi suất và tỷ lệ dự trữ bắt buộc. Mục tiêu là giảm cung tiền, kiềm chế lạm phát và ngăn chặn bong bóng kinh tế.

4. Rủi ro của chính sách tiền tệ sai lầm

Quản lý sai lầm về chính sách tiền tệ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là tình trạng lạm phát cao hoặc siêu lạm phát. Lạm phát làm suy giảm sức mua của người dân, khiến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao. Khi đó, giá trị của đồng tiền Fiat sẽ bị giảm mạnh, dẫn đến khủng hoảng kinh tế.

Một ví dụ điển hình là sự kiện siêu lạm phát tại Hungary vào năm 1945-1946, khi tỷ lệ lạm phát tăng vọt đến mức không kiểm soát được, và tiền pháp định của Hungary trở nên vô giá trị. Các quyết định không phù hợp trong việc kiểm soát cung tiền và tỷ giá đã gây ra khủng hoảng nghiêm trọng.

5. Tiền Fiat và sự ổn định tài chính

Việc quản lý cung tiền và các chính sách tiền tệ là cách mà các chính phủ đảm bảo sự ổn định của nền kinh tế quốc gia. NHTW điều chỉnh lãi suất và cung tiền không chỉ để thúc đẩy tăng trưởng mà còn để kiểm soát các rủi ro tài chính như lạm phát và suy thoái kinh tế.

Sự ổn định của tiền pháp định phụ thuộc vào khả năng quản lý của chính phủ và Ngân hàng Trung ương. Một quốc gia có chính sách tiền tệ ổn định và quản lý tốt sẽ duy trì được giá trị tiền tệ mạnh mẽ, trong khi những quốc gia thiếu ổn định có thể đối mặt với những khủng hoảng về tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và nền kinh tế.

Tiền pháp định và tiền điện tử có gì giống và khác nhau?

Tiền pháp định và tiền điện tử hiện đang tồn tại song song, với tiền pháp định được phát hành và kiểm soát bởi chính phủ, đóng vai trò chính trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Trong khi đó, tiền điện tử chủ yếu được coi là kênh đầu tư và thiếu quy định rõ ràng, khiến cho việc thay thế hoàn toàn tiền pháp định trở nên khó khăn.

Tiêu chí Tiền Pháp Định (Fiat) Tiền Điện Tử (Cryptocurrency)
Định nghĩa Loại tiền tệ do chính phủ phát hành và được công nhận hợp pháp trong giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Tiền kỹ thuật số được mã hóa và phi tập trung, hoạt động trên blockchain và không phụ thuộc vào chính phủ hoặc ngân hàng.
Tính hợp pháp Được chính phủ công nhận và hỗ trợ, bắt buộc trong giao dịch nội địa. Chưa được hợp pháp hóa toàn cầu, mức độ công nhận khác nhau tùy theo từng quốc gia.
Phương thức phát hành Được phát hành bởi ngân hàng trung ương của các quốc gia thông qua các chính sách tiền tệ. Được tạo ra bởi quá trình đào (mining) hoặc thông qua các cơ chế khác như staking, thông qua mạng lưới blockchain.
Quản lý và kiểm soát Chính phủ và ngân hàng trung ương có quyền kiểm soát hoàn toàn, điều chỉnh cung tiền và lãi suất. Phi tập trung, không có tổ chức chính phủ hay trung gian kiểm soát, hoạt động dựa trên các thuật toán mã hóa.
Giá trị nội tại Không có giá trị nội tại, giá trị phụ thuộc vào sự tin tưởng và uy tín của chính phủ phát hành. Giá trị cũng không có nội tại, nhưng dựa trên sự chấp nhận và nhu cầu thị trường cũng như tính chất khan hiếm (ví dụ: Bitcoin).
Sự ổn định Tương đối ổn định, phụ thuộc vào chính sách tài khóa và tiền tệ của quốc gia phát hành. Biến động mạnh, giá trị dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức, quy định pháp lý và hành vi của thị trường.
Khả năng lạm phát Có nguy cơ lạm phát cao nếu cung tiền bị tăng quá mức hoặc chính phủ in thêm tiền không kiểm soát. Thường có giới hạn cung (như Bitcoin giới hạn ở 21 triệu coin), nên giảm thiểu nguy cơ lạm phát nhưng dễ gặp hiện tượng đầu cơ.
Khả năng giao dịch Giao dịch thông qua ngân hàng, thẻ tín dụng, ví điện tử, chấp nhận rộng rãi trong thương mại quốc tế và nội địa. Giao dịch trực tiếp giữa các ví cá nhân, thông qua mạng lưới blockchain mà không cần trung gian, phổ biến trên các sàn giao dịch tiền điện tử.
Phí giao dịch Thường có phí giao dịch qua các bên trung gian như ngân hàng, phí chuyển tiền quốc tế có thể cao. Phí giao dịch thường thấp hơn, nhất là khi không có trung gian, nhưng có thể biến động tùy thuộc vào mạng blockchain.
Bảo mật và quyền riêng tư Dữ liệu giao dịch được kiểm soát bởi các tổ chức tài chính, người dùng có thể bị theo dõi bởi chính phủ hoặc ngân hàng. Giao dịch ẩn danh, bảo mật cao nhưng không hoàn toàn bảo mật, vì thông tin giao dịch vẫn có thể được truy xuất qua blockchain.
Quy đổi quốc tế Dễ dàng quy đổi thành các loại tiền tệ khác thông qua các ngân hàng và hệ thống chuyển tiền quốc tế như SWIFT. Có thể quy đổi thành các loại tiền pháp định hoặc tiền điện tử khác thông qua các sàn giao dịch, nhưng pháp lý khác nhau tùy quốc gia.
Lưu trữ và bảo quản Lưu trữ dưới dạng tiền giấy, tiền xu hoặc trong tài khoản ngân hàng điện tử, dễ bị mất mát hoặc trộm cắp. Lưu trữ trong ví điện tử (wallet), có thể bảo mật bằng khóa riêng tư, nhưng rủi ro nếu mất khóa hoặc bị hack.
Tính minh bạch Phụ thuộc vào chính sách tài chính của chính phủ, không phải mọi hoạt động phát hành và cung tiền đều công khai. Minh bạch hơn, mọi giao dịch đều được ghi lại trên blockchain, công khai nhưng không lộ danh tính.
Khả năng điều chỉnh Chính phủ có thể điều chỉnh chính sách để quản lý cung tiền, lãi suất và phát hành thêm tiền. Không thể điều chỉnh bởi chính phủ hay ngân hàng, nhưng các cộng đồng blockchain có thể thực hiện thay đổi qua đồng thuận.
Sự phát triển Đã phát triển hàng thế kỷ, sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Vẫn đang trong giai đoạn phát triển, tiềm năng nhưng còn nhiều rủi ro về pháp lý và quy định.

Sự phát triển của tiền điện tử pháp định (CBDC) có thể mở ra cơ hội cho việc số hóa tiền mặt và cải thiện hiệu quả chính sách tiền tệ, tạo ra một hệ thống tài chính mới có khả năng kết hợp ưu điểm của cả hai loại tiền này.

Xem thêm:

Tin mới nhất

Locker blog

Mẹo, tin tức, hướng dẫn và các best practice độc quyền của Locker

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Hãy trở thành người nhận được các nội dung hữu ích của Locker sớm nhất

Xem chính sách của chúng tôi Chính sách bảo mật.