HomeBlogTối ưu CI/CD trong vòng phản hồi DevOps

Tối ưu CI/CD trong vòng phản hồi DevOps

Locker blog reading time8 phút để đọc
Locker Avatar

anhtp

12/07/2024
Copy

Winston is a highly experienced digital marketing professional, specializing in Cybersecurity, IT services, and Software as a Service (SaaS).

Reading Time: 8 minutes

Trong quá trình phát triển phần mềm, việc phát hiện và sửa lỗi càng sớm càng tốt là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, với các phương pháp truyền thống, quá trình này thường chậm chạp và tốn kém. Các team thường phải chờ đợi lâu để nhận được phản hồi về code mới, dẫn đến việc tích tụ lỗi và khó khăn trong việc sửa chữa.

Để giải quyết vấn đề này, CI/CD (Continuous Integration/Continuous Delivery) đã ra đời như một giải pháp hiệu quả. Nó tự động hóa quá trình build, test và deploy code, giúp team nhận được phản hồi nhanh chóng và liên tục.

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về CI/CD và cách nó cải thiện vòng phản hồi trong DevOps nhé.

Vòng phản hồi trong DevOps là gì?

Phát triển phần mềm là một quy trình liên tục cải tiến liên tục có tính chất lặp lại. Nếu bạn phát triển tính năng mới và tung ra thị trường mà không có bước đánh giá sau đó, bạn đang bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa sản phẩm. Tệ hơn nữa, bạn có thể đang mang lại trải nghiệm kém cho người dùng cuối mà không hề hay biết.

Vòng phản hồi DevOps mô tả mối quan hệ giữa đội phát triển và vận hành. Trong vòng này, các team DevOps liên tục lập kế hoạch, tạo ra và tối ưu phần mềm một cách nhanh chóng để giảm thiểu lỗi và đáp ứng thời hạn.

Đây là một quy trình ưu tiên giao tiếp rõ ràng, hợp tác, tốc độ và chất lượng. Nó thường được minh họa như một vòng lặp vô hạn, không có điểm kết thúc cố định.

Vòng phản hồi trong DevOps

Vòng phản hồi bao gồm các giai đoạn khác nhau diễn ra liên tục trong vòng đời DevOps. Mỗi giai đoạn đều có liên quan đến giai đoạn kế tiếp, nghĩa là thay đổi ở một giai đoạn sẽ dẫn đến thay đổi ở giai đoạn tiếp theo, cuối cùng quay trở lại điểm xuất phát (tạo thành vòng lặp).

Khi xây dựng quy trình DevOps, bạn có thể lựa chọn giữa 2 loại vòng phản hồi chính:

Vòng phản hồi tăng cường

Đây là vòng phản hồi tích cực, trong đó kết quả đầu ra sẽ khuếch đại đầu vào. Các thay đổi trong vòng này diễn ra theo một chiều, làm tăng quy mô tổng thể của hệ thống. Mục tiêu chính là đẩy nhanh và cải thiện quy trình.

Ví dụ: Khi team dev tạo ra code chất lượng tốt, team vận hành có thể triển khai lên môi trường production mà không gặp vấn đề gì.

Vòng phản hồi cân bằng

Đây là vòng phản hồi mang tính điều chỉnh, trong đó kết quả đầu ra sẽ làm giảm đầu vào. Vòng này hoạt động giữa team dev và team vận hành, làm chậm quy trình để đưa hệ thống về trạng thái cân bằng.

Ví dụ: Sau khi team dev hoàn thành code, team vận hành phát hiện một số lỗi và không triển khai lên production. Quy trình sẽ được xem xét lại, dev sửa lỗi và commit code một lần nữa. Việc này giúp đảm bảo chất lượng trước khi triển khai.

Bất kể bạn chọn loại vòng phản hồi nào, việc quan trọng là cần thu hẹp và đóng vòng phản hồi. Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng phát triển và triển khai phần mềm một cách hiệu quả.

Có thể bạn quan tâm: GitOps là gì? Nên lựa chọn GitOps hay DevOps?

CI/CD là gì? Vai trò của CI/CD trong vòng phản hồi DevOps

CI/CD đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các vòng phản hồi hiệu quả cho các đội DevOps.

CI (Continuous Integration – Tích hợp liên tục) là quá trình tự động hóa việc tích hợp các thay đổi code từ nhiều người vào một dự án phần mềm. Trong khi đó, CD (Continuous Delivery – phân phối liên tục) tự động việc chuẩn bị code cho việc đưa lên môi trường production.

CI giúp xây dựng, đóng gói và kiểm thử phần mềm một cách nhất quán. Các dev thường làm việc trên những đoạn code nhỏ và liên tục đẩy chúng lên repository trung tâm để triển khai. Cách làm này cung cấp phản hồi nhanh chóng cho team DevOps để thực hiện unit testing. Nhờ đó, họ có thể nhanh chóng phát hiện lỗi và tích hợp code mới để cải thiện sản phẩm.

CD cho phép tự động đẩy các thay đổi code lên các môi trường khác nhau. Đây là cách đơn giản để chuyển giao các cập nhật một cách nhất quán tới cả dev lẫn người dùng.

Tối ưu CI/CD trong vòng phản hồi DevOps

1. Lựa chọn loại vòng phản hồi phù hợp

Khi nhắc đến vòng phản hồi, nhiều người thường nghĩ đến việc khuếch đại nó. Tuy nhiên, thực tế cho thấy một số hệ thống cần sự ổn định từ vòng lặp cân bằng, trong khi những hệ thống khác lại cần sự khuếch đại.

Vì vậy, cần xem xét kỹ liệu hệ thống của bạn đang tạo ra những thay đổi tích cực hay chỉ đang bận rộn ổn định hệ thống bằng cách dập tắt sự cố và tránh thảm họa.

Thông thường, khuếch đại là một vòng phản hồi hiệu quả trong phát triển phần mềm. Nó thúc đẩy những thay đổi tích cực, rất cần thiết cho quá trình phát triển và chuyển giao sản phẩm. Ngược lại, vòng lặp cân bằng lại phù hợp hơn trong giai đoạn bảo trì sản phẩm, khi không có kế hoạch giới thiệu tính năng mới nào.

2. Phát hiện các vòng phản hồi hiện có

Cần tập trung vào những vòng lặp đang tồn tại trong tổ chức mà cần được cải thiện, đồng thời tìm cách khai thác chúng một cách hiệu quả.

Để làm được điều này, hãy xem xét các quy trình hiện tại trong nhóm của bạn. Đâu là những điểm mà thông tin phản hồi đang được thu thập và xử lý? Có những kênh nào đang được sử dụng để chia sẻ phản hồi? Bằng cách nhận diện các vòng lặp sẵn có, bạn có thể tìm ra cơ hội để cải thiện và tối ưu hóa chúng.

3. Tự động hóa vòng phản hồi

Việc tự động hóa vòng phản hồi có thể giúp nâng cao hiệu quả của quy trình. Nó đảm bảo bạn đạt được mức năng suất mong muốn và kết quả phát triển phần mềm tốt hơn.

Có nhiều cách để tự động hóa vòng phản hồi. Ví dụ, bạn có thể sử dụng các công cụ CI/CD để tự động chạy test và triển khai code. Hoặc thiết lập hệ thống cảnh báo tự động khi phát hiện lỗi. Bằng cách giảm thiểu sự can thiệp thủ công, tự động hóa giúp rút ngắn thời gian phản hồi và giảm thiểu sai sót do con người.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tự động hóa không phải là giải pháp cho mọi vấn đề khi tối ưu vòng lặp CI/CD. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng những phần nào nên được tự động hóa và những phần nào vẫn cần sự đánh giá của con người.

4. Chú trọng vào phản hồi từ con người

Các team DevOps thường bỏ qua những phản hồi có nguồn gốc từ người dùng thực tế. Lý do là vì loại phản hồi này khó kiểm soát, xác định và tự động hóa hơn.

Tuy nhiên, đây lại là một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm. Trên thực tế, phản hồi từ con người thường cụ thể và nhanh chóng hơn cả các quy trình tự động.

Để tận dụng hiệu quả loại phản hồi này, các team nên xây dựng các kênh tiếp nhận ý kiến người dùng một cách có hệ thống. Việc phân tích và đánh giá các phản hồi này cũng cần được thực hiện thường xuyên để cải thiện sản phẩm.

5. Hành động dựa trên các thông báo

Một cách hiệu quả để rút ngắn vòng phản hồi là đảm bảo mọi thông báo tự động đều có thể thực thi được và thực sự được xử lý. Nếu bạn liên tục nhận được thông báo nhưng không có hành động cụ thể nào, có thể bạn đang sử dụng chúng chưa đúng cách.

Nguyên nhân có thể do quá nhiều thông báo cho những vấn đề nhỏ nhặt, hoặc thông báo không chứa đủ thông tin để hành động. Bên cạnh đó, cần xem xét lại việc phân công trách nhiệm xử lý thông báo. Có khả năng những người không phù hợp đang được giao nhiệm vụ này.

Để cải thiện, hãy rà soát lại hệ thống thông báo, loại bỏ những cái không cần thiết và thêm thông tin hữu ích vào các thông báo quan trọng. Đồng thời, cần phân công rõ ràng người chịu trách nhiệm cho từng loại thông báo.

Nguyên tắc tối ưu quy trình CI/CD

Tự động hóa quy trình phát triển

Mục tiêu cốt lõi của tích hợp liên tục là đưa các thay đổi code vào nhánh chính một cách thường xuyên. Chiến lược này giúp ngăn chặn những rắc rối có thể nảy sinh khi việc tích hợp bị trì hoãn quá lâu.

Để thực hiện điều này hiệu quả, cần tự động hóa quá trình tích hợp và triển khai code. Phương pháp này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giảm thiểu sai sót do yếu tố con người.

Thu ngắn vòng phản hồi

Vòng phản hồi nhanh đóng vai trò then chốt trong việc nắm bắt kịp thời phản hồi về các thay đổi. Nhờ đó, đội ngũ phát triển có thể phát hiện và xử lý vấn đề từ sớm. Đồng thời, chất lượng phản hồi cũng được nâng cao đáng kể. Về lâu dài, chiến lược này sẽ mang lại lợi ích to lớn về mặt thời gian và nguồn lực.

Kiểm thử toàn diện

Một nguyên tắc quan trọng khác để tối ưu vòng phản hồi CI/CD là xây dựng quy trình kiểm thử kỹ lưỡng. Điều này đảm bảo mọi thay đổi code đều được kiểm tra kỹ càng trước khi đưa vào môi trường production. Cách duy nhất để đạt được mục tiêu này là triển khai và kiểm tra code một cách có hệ thống.

Xem thêm: Kiểm thử tự động với Selenium IDE

Kiểm thử và build ngay lập tức

Ngay khi có code mới được commit, cần tiến hành kiểm thử và build ngay lập tức. Cách làm này giúp phát hiện sớm các vấn đề tích hợp, tránh tình trạng chồng chéo và xung đột code khi để tích tụ quá lâu.

Đảm bảo tính nhất quán trong phản hồi

Một nguyên tắc quan trọng khác là duy trì tính nhất quán trong quá trình CI. Muốn vậy, cần đảm bảo mọi thay đổi code đều được kiểm tra và build một cách đều đặn, theo quy trình chuẩn hóa.

Triển khai độc lập với môi trường

Việc triển khai code mới không nên phụ thuộc vào môi trường cụ thể nào. Thay vào đó, nên sử dụng các container hoặc môi trường ảo hóa để đảm bảo tính di động cao nhất có thể. Điều này giúp ứng dụng có thể dễ dàng chạy trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần thay đổi code.

Xem thêm:

Lời kết

CI/CD không chỉ là một bộ công cụ, mà nó cũng là một cách làm khác trong phát triển phần mềm. Nó biến quá trình phản hồi từ giai đoạn cuối thành một phần không thể thiếu trong mỗi bước phát triển. Qua bài viết này, Locker hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách làm sao để tối ưu CI/CD trong DevOps. Hãy thử áp dụng những nguyên tắc này vào dự án tiếp theo của bạn.

Đọc thêm: Giao thức ủy quyền OAuth 2.0 trong bảo mật web app

Tin mới nhất

Locker blog

Mẹo, tin tức, hướng dẫn và các best practice độc quyền của Locker

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Hãy trở thành người nhận được các nội dung hữu ích của Locker sớm nhất

Xem chính sách của chúng tôi Chính sách bảo mật.